Các từ liên quan tới ピタゴラスのカップ
ピタゴラス ピタゴラス
nhà toán học, triết học pythagoras
ピタゴラスの定理 ピタゴラスのていり
Pythagorean theorem
ピタゴラス数 ピタゴラスすー
số pytago
ピタゴラスの三角形 ピタゴラスのさんかくがた
tam giác pitago
ピタゴラス音律 ピタゴラスおんりつ
điều chỉnh theo kiểu Pythagore (là một hệ thống điều chỉnh âm nhạc trong đó tỷ lệ tần số của tất cả các khoảng dựa trên tỷ lệ 3: 2)
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá