Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピリオド ピリオド
Thời kỳ.
羽ばたく はばたく
vỗ cánh
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
女性性 じょせいせい
tính nữ; nữ tính
女性 じょせい にょしょう
gái
立場 たちば
lập trường
場立ち ばたち
người môi giới chứng khoán tại sàn giao dịch