Các từ liên quan tới ピンチランナー調書
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
調書 ちょうしょ
bản điều tra.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
支払調書 しはらいちょーしょ
biên nhận thanh toán
身上調書 しんじょうちょうしょ
mẫu thông tin cá nhân, hồ sơ về một cá nhân
尋問調書 じんもんちょうしょ
hồ sơ thẩm vấn (nghi can, nhân chứng, v.v.); hồ sơ thẩm vấn Luật
検面調書 けんめんちょうしょ
biên bản giám định hiện trường; biên bản kiểm tra hiện trường