検面調書
けんめんちょうしょ「KIỂM DIỆN ĐIỀU THƯ」
☆ Danh từ
Biên bản giám định hiện trường; biên bản kiểm tra hiện trường
警察官
は
事件現場
の
状況
を
詳
しく
検面調書
にまとめた。
Cảnh sát đã tổng hợp chi tiết tình trạng hiện trường vụ án vào biên bản kiểm tra hiện trường.

検面調書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検面調書
調書 ちょうしょ
bản điều tra.
書面 しょめん
tài liệu; giấy tờ; văn bản; thư từ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
被削面 ひ削面
mặt gia công
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
検査書 けんさしょ
bản kiểm nghiệm.
検案書 けんあんしょ
giấy chứng nhận đã kiểm tra thi thể
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra