Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水中写真 すいちゅうしゃしん
ảnh trong nước
水中ナチュラリスト・ダイブ すいちゅうナチュラリスト・ダイブ
kiểu lặn dưới dưới nước nghiên cứu thiên nhiên
空中写真 くうちゅうしゃしん
hình chụp trên không
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
ダイブ
lặn; nhảy xuống nước
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh