Các từ liên quan tới ファイアーエムブレム 風花雪月
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
風雪 ふうせつ
gió tuyết; bão tuyết; sự gian khổ, sự thử thách gay go
雪風 ゆきかぜ
cơn gió tuyết
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa