Các từ liên quan tới ファイナンシャル・プランニング技能士
ファイナンシャルプランニング ファイナンシャル・プランニング
financial planning
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
sự lập kế hoạch
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition
技能賞 ぎのうしょう
(thể thao hoặc sumo) giải thưởng kỹ thuật