ファイル指定
ファイルしてい
☆ Danh từ
Đặc tả tệp

ファイル指定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル指定
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
不定ファイル ふていファイル
tập tin tùy chọn
設定ファイル せっていファイル
file cài đặt
指定 してい
chỉ định
ウイルス定義ファイル ウイルスてーぎファイル
tập tin định nghĩa vi rút
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.