Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二部 だいにぶ
ủng hộ bộ phận; bộ phận thứ nhì
第二部長 だいにぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g2
第二 だいに
đệ nhị
二部 にぶ
hai bộ (bản copy)
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..
第二義 だいにぎ
ý nghĩa thứ hai