Các từ liên quan tới ファストロープ器材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
材器 ざいき
ability; tài năng
器材 きざい
dụng cụ và nguyên liệu; nguyên liệu tạo ra dụng cụ (hay máy móc)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
シングルユース器材 シングルユースきざい
thiết bị dùng đơn lẻ
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
緩衝材機器 かんしょうざいきき
máy thổi túi đệm khí (máy có thể tạo ra nhiều loại vật liệu đệm khác nhau, bao gồm túi khí, màng bong bóng và đệm bọt)