Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たちひも
dây tết.
かげひなた
dệt hai mặt như nhau, hai mặt, hai lòng, không thành thật
金型費 かながたひ
(kim loại) chi phí khuôn
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
たちかた
dancing (geisha)
日向 ひなた
ánh nắng
刀持ち かたなもち
người mang kiếm theo hầu
かなかた かなかた
khuân đúc