Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファンコーニ貧血
貧血 ひんけつ
bần huyết
貧血-Fanconi ひんけつ-Fanconi
thiếu máu
貧血病 ひんけつびょう
bệnh thiếu máu.
貧血症 ひんけつしょう
bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
脳貧血 のうひんけつ
bệnh thiếu máu trong não
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
ニワトリ貧血ウイルス ニワトリひんけつウイルス
virus gây bệnh thiếu máu ở gà
悪性貧血 あくせいひんけつ
sự thiếu máu độc hại