Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧血 ひんけつ
bần huyết
貧血-Fanconi ひんけつ-Fanconi
thiếu máu
貧血病 ひんけつびょう
bệnh thiếu máu.
貧血症 ひんけつしょう
bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
脳充血 のうじゅうけつ
sự sung huyết não.
脳血栓 のうけっせん
Tắc động mạch não.
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.
脳虚血 のーきょけつ
thiếu máu cục bộ não