Các từ liên quan tới ファーストフード店の一覧
ファーストフード ファーストフード
thức ăn nhanh.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
投稿一覧 とうこういちらん
posts list, (summary) list of all messages (threads)