Các từ liên quan tới フィット (芸能プロダクション)
芸能 げいのう
nghệ thuật
フィット フィット
kiểu quần áo vừa vặn với người.
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
芸能界 げいのうかい
thế giới giải trí
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
バストフィット バスト・フィット
the way a bra fits
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp