Các từ liên quan tới フィリピンにおけるコーヒー生産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
コーヒー生産国同盟 こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine
phi lip pin
ở; tại; trong; về việc; đối với.
コーヒー/お茶/ジュース コーヒー/おちゃ/ジュース
Cà phê/trà/nước ép
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất