Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
人文地理 じんぶんちり じんもんちり
địa lý miêu tả
天地万物 てんちばんぶつ
vạn vật trong trời đất
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
米地球物理学連合 べいちきゅうぶつりがくれんごう
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.