衛星地球局
えいせいちきゅうきょく
☆ Danh từ
(vệ tinh) nhà ga trái đất

衛星地球局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衛星地球局
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
測地衛星 そくちえいせい
vệ tinh geodetic
衛星 えいせい
vệ tinh
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương