Các từ liên quan tới フィルムの向こう側
向こう側 むこうがわ
phía bên kia; mặt bên kia.
向う側 むこうがわ
(kẻ) khác đứng bên; trước mặt cạnh; phe (đảng) khác
向い側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
向かい側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa