Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞窟 どうくつ
hang động.
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
窟の中 いわやのなか いわのなか
ở trong (của) một hang
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
理窟 りくつ
lý luận
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá