Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フィールド競技
フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa.
アクセス制御フィールド アクセスせいぎょフィールド
trường điều khiển truy cập
TOSフィールド TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
フィールド
sàn; sân đấu (thể thao)
動作フィールド どうさフィールド
trường hoạt động
ぎきょう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
入力フィールド にゅうりょくフィールド
フィールド試験 フィールドしけん
sự thí nghiệm tại chỗ
Đăng nhập để xem giải thích