Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失敗 しっぱい
sự thất bại
敗着 はいちゃく
losing move (go, shogi), move that costs one the game
弄便 弄便
ái phân
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
失敗率 しっぱいりつ
tỉ lệ thất bại