敗着
はいちゃく「BẠI TRỨ」
☆ Danh từ
Một nước đi sai lầm
その
敗着
によって、
彼
は
ゲーム
に
負
けてしまった。
Bước đi sai lầm đó đã khiến anh ta thua trận.

敗着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敗着
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
敗 はい
loss, defeat
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận
敗北 はいぼく
sự thua trận