Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
よしみ
tình bạn, tình hữu nghị
よみすぎ
reading too much
読み過ごす よみすごす
đọc qua (đọc mà không để ý)
盗み読み ぬすみよみ
sự đọc trộm; sự đọc lén.
読み進む よみすすむ
để tiếp tục đọc