Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
フェロー語 フェローご
tiếng Faroe
フェロー
fellow (at an academic institution, etc.)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ケーマン諸島 ケーマンしょとう
quần đảo Cayman
ハワイ諸島 ハワイしょとう
quần đảo Hawaii