Các từ liên quan tới フォイエルバッハに関するテーゼ
luận văn; bài phát biểu lý luận.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
四月テーゼ しがつテーゼ
Luận cương tháng Tư
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
二七年テーゼ にじゅうしちねんテーゼ
"luận văn 1927", luận văn này chỉ trích cả chủ nghĩa Yamakawa và Fukumoto, phân tích cụ thể về chủ nghĩa tư bản và cách mạng Nhật Bản, đồng thời xác định bản chất của cuộc cách mạng.
に関する限り にかんするかぎり
as far as... is concerned, so far as... can tell