Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フォーク定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定理 ていり
định lý
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))