Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
食糧配給 しょくりょうはいきゅう
phân phối thức ăn
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
糧 かて りょう かりて
thực phẩm, quy định