Các từ liên quan tới フォード・フォーカスWRC
フォーカス フォーカス
dự báo thời tiết
chỗ cạn.
オートフォーカス オート・フォーカス
tiêu điểm điện tử; tiêu điểm tự động
アウトフォーカス アウト・フォーカス
kỹ thuật làm mờ tiêu điểm; out nét
ソフトフォーカス ソフト・フォーカス
hiệu ứng làm mờ
入力フォーカス にゅうりょくフォーカス
tiêu điểm nhập
脾フォーカス形成ウイルス ひフォーカスけいせいウイルス
virus hình thành tập trung trong lá lách
ミンク細胞フォーカス形成ウイルス ミンクさいぼうフォーカスけいせいウイルス
virus gây tập trung tế bào ở chồn