Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーっ
shhh! (sound used when getting someone to shut up)
はでゅーぷ はでゅーぷ
phần mềm apache hadoop
っつー っつう
meaning, called, said
アイエスオーアイイーシーはちはちごーきゅー
tiêu chuẩn iso/iec 8859
神経発生 しんけーはっせー
sự phát triển hệ thần kinh
証明書発行 しょーめーしょはっこー
cấp chứng chỉ
きしょー きっしょー
gross, nasty, yuck
歯牙発生 しがはっせー
mọc răng