神経発生
しんけーはっせー「THẦN KINH PHÁT SANH」
Sự phát triển hệ thần kinh
Sự tạo mô thần kinh
神経発生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経発生
神経再生 しんけーさいせー
tái tạo dây thần kinh
神経発達症 しんけーはったつしょー
rối loạn phát triển thần kinh
神経生物学 しんけーせーぶつがく
sinh học thần kinh
神経生理学 しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
多発神経根ニューロパチー たはつしんけーこんニューロパチー
đa dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh