Các từ liên quan tới フォールト (技術用語)
技術用語 ぎじゅつようご
thuật ngữ kĩ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
言語技術 げんごぎじゅつ
nghệ thuật ngôn ngữ
応用技術 おうようぎじゅつ
kỹ thuật ứng dụng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
フォールト フォルト
quả giao bóng hỏng (ten nít, bóng chuyền...).
学術用語 がくじゅつようご
từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành