Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞こえる きこえる
có thể nghe
フクロウ目 フクロウめ
bộ cú
フクロウ
cú.
声聞 しょうもん
sravaka (disciple of Buddha)
聞こえ きこえ
danh tiếng; thanh danh
丸聞こえ まるぎこえ
nghe lỏm, nghe lén
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
声聞僧 しょうもんそう
Hinayana monk