Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フジクラ電装
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
電装 でんそう
Thiết bị điện
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
電装品 でんそうひん
linh kiện điện tử, thiết bị điện tử
トラック電装 トラックでんそう
hệ thống điện xe tải
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm