Các từ liên quan tới フジテレビ系列平日午前のワイドショー枠
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
ワイドショー ワイド・ショー
chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
系列 けいれつ
dòng
午前様 ごぜんさま
người mà không về nhà tất cả đêm
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng