午前様
ごぜんさま「NGỌ TIỀN DẠNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Người mà không về nhà tất cả đêm

午前様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 午前様
午前 ごぜん
buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm
御前様 ごぜんさま おまえさま
chàng (nàng)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên