午前
ごぜん「NGỌ TIỀN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
金曜日
の
午前
8
時半
に、お
客
さまの
ホテル
の
ロビー
にお
迎
えに
上
がります
Tôi sẽ đón quý khách vào lúc 8 giờ 30 ngày thứ sáu tại hành lang khách sạn của quý khách
午前
8
時
ぐらいに
ビーチ
に
向
けて
出発
すべきだ
Chúng tôi phải xuất phát để đi ra bờ biển khoảng 8 giờ sáng
夜中
から
午前
7
時
までは
花火
をしてはいけないことになっています
Không được bắn pháo hoa từ tối đến 7 giờ sáng

Từ đồng nghĩa của 午前
noun
Từ trái nghĩa của 午前
午前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 午前
午前様 ごぜんさま
người mà không về nhà tất cả đêm
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午前零時 ごぜんれいじ
0 giờ sáng, nửa đêm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
午 うま
Ngọ (chi)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định