Các từ liên quan tới フラカン一座、熱狂低気圧 磔磔ライブ
磔 はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
磔刑像 たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới
熱的低気圧 ねつてきていきあつ
áp suất thấp được tạo ra chủ yếu bằng cách sưởi ấm vào ban ngày