Kết quả tra cứu 熱帯低気圧
Các từ liên quan tới 熱帯低気圧
熱帯低気圧
ねったいていきあつ
☆ Danh từ
◆ Áp thấp nhiệt đới
熱帯低気圧経路
Lộ trình của áp thấp nhiệt đới.
最高風速毎時
_
マイル
の
熱帯低気圧
Áp thấp nhiệt đới với sức gió mạnh nhất là ~/giờ. .

Đăng nhập để xem giải thích
ねったいていきあつ
Đăng nhập để xem giải thích