Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラクタル
phân dạng
フラクタル理論 フラクタルりろん
thuyết fractal
フラクタル圧縮 フラクタルあっしゅく
nén gãy
地形 ちけい じぎょう
địa hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.