Các từ liên quan tới フランシス・エジャートン (第3代ブリッジウォーター公爵)
公爵 こうしゃく
công tước
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).