Các từ liên quan tới フランシス・オズボーン (第5代リーズ公爵)
公爵 こうしゃく
công tước
リーズ・アンド・ラグズ リーズ・アンド・ラグズ
hành vi đẩy nhanh và trì hoãn
公爵夫人 こうしゃくふじん
Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
第5世代移動通信システム だい5せだいいどーつーしんシステム
mạng 5g l
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).