Các từ liên quan tới フランシーヌの場合
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
この場合 このばあい
trong tình huống này; trong trường hợp này
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
場合の数 ばあいのかず
number of possible outcomes, number of ways (e.g. of arranging something)
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất