Các từ liên quan tới フランスの都市共同体
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
村落共同体 そんらくきょうどうたい
cộng đồng làng
共同体意識 きょうどうたいいしき
ý thức cộng đồng
国際共同体 こくさいきょうどうたい
cộng đồng quốc tế
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…