Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フランス学士院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
学士院 がくしいん
viện hàn lâm Nhật Bản
学士院賞 がくしいんしょう
phần thưởng do Viện hàn lâm Nhật Bản ban tặng
学士院会員 がくしいんかいいん
viện sĩ.
フランス文学 フランスぶんがく
văn học Pháp
学院 がくいん
học viện.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.