Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
限定詞 げんていし げんていことば
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
フランス語 フランスご ふらんすご
限定形容詞 げんていけいようし
tính từ thuộc ngữ
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
不定詞 ふていし ふていことば
lối vô định
定冠詞 ていかんし
mạo từ xác định
指定詞 していし
copula