Các từ liên quan tới フランス陸軍の連隊等一覧
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
一等陸士 いっとうりくし
riêng tư trước hết phân loại
一等軍曹 いっとうぐんそう
hạ sĩ cảnh sát trước hết phân loại
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
軍隊 ぐんたい
binh
陸軍 りくぐん
lục quân