Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販促物 はんそくぶつ
Đồ quảng cáo
販促 はんそく
Khuyến mãi, sự thúc đẩy những hàng bán
物販 ぶっぱん
Bán hàng hóa
販売促進 はんばいそくしん
Sự thúc đẩy bán hàng
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.