Các từ liên quan tới フリードライヒ運動失調症
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
Friedreich運動失調症 Friedreichうんどうしっちょうしょう
bệnh mất điều hòa Friedreich ( thất điều)
運動失調 うんどうしっちょう
suy giảm khả năng vận động
運動失調症-小脳性 うんどうしっちょうしょう-しょうのうせい
chứng bệnh mất điều hòa vận động
小脳性運動失調症 しょうのうせいうんどうしっちょう
thất điều tiểu não (cerebellar ataxia)