Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運動失調
うんどうしっちょう
suy giảm khả năng vận động
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
Friedreich運動失調症 Friedreichうんどうしっちょうしょう
bệnh mất điều hòa Friedreich ( thất điều)
視覚性運動失調 しかくせいうんどうしっちょう
optic ataxia
小脳性運動失調症 しょうのうせいうんどうしっちょう
thất điều tiểu não (cerebellar ataxia)
運動失調症-小脳性 うんどうしっちょうしょう-しょうのうせい
chứng bệnh mất điều hòa vận động
自律神経性運動失調 じりつしんけいせいうんどうしっちょう
mất điều hòa vận động tự chủ
運動失調症-毛細血管拡張性 うんどうしっちょうしょう-もうさいけっかんかくちょうせい
chứng mất điều hòa giãn mao mạch
毛細血管拡張性運動失調症 もうさいけっかんかくちょうせいうんどうしっちょうしょう
chứng thất điều - giãn mạch (ataxia-telangiectasia)
「VẬN ĐỘNG THẤT ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích